Khu 2: Matheniko
Đây là danh sách của Matheniko , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Kakingol, Katikekile, Matheniko, Moroto: None
Tiêu đề :Kakingol, Katikekile, Matheniko, Moroto
Thành Phố :Kakingol
Khu 3 :Katikekile
Khu 2 :Matheniko
Khu 1 :Moroto
Quốc Gia :Uganda
Mã Bưu :None
Lia, Katikekile, Matheniko, Moroto: None
Tiêu đề :Lia, Katikekile, Matheniko, Moroto
Thành Phố :Lia
Khu 3 :Katikekile
Khu 2 :Matheniko
Khu 1 :Moroto
Quốc Gia :Uganda
Mã Bưu :None
Loyaraboth, Katikekile, Matheniko, Moroto: None
Tiêu đề :Loyaraboth, Katikekile, Matheniko, Moroto
Thành Phố :Loyaraboth
Khu 3 :Katikekile
Khu 2 :Matheniko
Khu 1 :Moroto
Quốc Gia :Uganda
Mã Bưu :None
Natumukale, Katikekile, Matheniko, Moroto: None
Tiêu đề :Natumukale, Katikekile, Matheniko, Moroto
Thành Phố :Natumukale
Khu 3 :Katikekile
Khu 2 :Matheniko
Khu 1 :Moroto
Quốc Gia :Uganda
Mã Bưu :None
Tapac, Katikekile, Matheniko, Moroto: None
Tiêu đề :Tapac, Katikekile, Matheniko, Moroto
Thành Phố :Tapac
Khu 3 :Katikekile
Khu 2 :Matheniko
Khu 1 :Moroto
Quốc Gia :Uganda
Mã Bưu :None
Komaret, Nadunget, Matheniko, Moroto: None
Tiêu đề :Komaret, Nadunget, Matheniko, Moroto
Thành Phố :Komaret
Khu 3 :Nadunget
Khu 2 :Matheniko
Khu 1 :Moroto
Quốc Gia :Uganda
Mã Bưu :None
Loputuk, Nadunget, Matheniko, Moroto: None
Tiêu đề :Loputuk, Nadunget, Matheniko, Moroto
Thành Phố :Loputuk
Khu 3 :Nadunget
Khu 2 :Matheniko
Khu 1 :Moroto
Quốc Gia :Uganda
Mã Bưu :None
Lotirir, Nadunget, Matheniko, Moroto: None
Tiêu đề :Lotirir, Nadunget, Matheniko, Moroto
Thành Phố :Lotirir
Khu 3 :Nadunget
Khu 2 :Matheniko
Khu 1 :Moroto
Quốc Gia :Uganda
Mã Bưu :None
Nadunget, Nadunget, Matheniko, Moroto: None
Tiêu đề :Nadunget, Nadunget, Matheniko, Moroto
Thành Phố :Nadunget
Khu 3 :Nadunget
Khu 2 :Matheniko
Khu 1 :Moroto
Quốc Gia :Uganda
Mã Bưu :None
Naitakwae, Nadunget, Matheniko, Moroto: None
Tiêu đề :Naitakwae, Nadunget, Matheniko, Moroto
Thành Phố :Naitakwae
Khu 3 :Nadunget
Khu 2 :Matheniko
Khu 1 :Moroto
Quốc Gia :Uganda
Mã Bưu :None
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg